Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
取り入れる・取り入れます |
とりいれる |
とりいれます |
とりいれて |
とりいれた |
とりいれない |
とりいれなかった |
とりいれれば |
とりいれさせる |
とりいれられる |
とりいれろ |
とりいれられる |
とりいれよう |
Trước Sau