Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
動かす・動かします |
うごかす |
うごかします |
うごかして |
うごかした |
うごかさない |
うごかさなかった |
うごかせば |
うごかさせる |
うごかされる |
うごかせ |
うごかせる |
うごかそう |
Trước Sau