Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
凝らす・凝らします |
こらす |
こらします |
こらして |
こらした |
こらさない |
こらさなかった |
こらせば |
こらさせる |
こらされる |
こらせ |
こらせる |
こらそう |
Trước Sau