Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
冷える・冷えます |
ひえる |
ひえます |
ひえて |
ひえた |
ひえない |
ひえなかった |
ひえれば |
ひえさせる |
ひえられる |
ひえろ |
ひえよう |
Trước Sau