Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
兼ねる・兼ねます |
かねる |
かねます |
かねて |
かねた |
かねない |
かねなかった |
かねれば |
かねさせる |
かねられる |
かねろ |
かねられる |
かねよう |
Trước Sau