Động từ nhóm 1
Thể từ điển
Thể ~ます
Thể ~て
Thể ~た
Thể ~ない
Thể ~なかった
Thể ~ば
Thể sai khiến
Thể bị động
Thể mệnh lệnh
Thể khả năng
Thể ~う
Nghe toàn bộ
入る・入ります
いる
いります
いって
いった
いらない
いらなかった
いれば
いらせる
いられる
いれ
いろう
はいる
はいります
はいって
はいった
はいらない
はいらなかった
はいれば
はいらせる
はいられる
はいれ
はいれる
はいろう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo