Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
光る・光ります |
ひかる |
ひかります |
ひかって |
ひかった |
ひからない |
ひからなかった |
ひかれば |
ひからせる |
ひかられる |
ひかれ |
ひかれる |
ひかろう |
Trước Sau