Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
傾く・傾きます |
かたむく |
かたむきます |
かたむいて |
かたむいた |
かたむかない |
かたむかなかった |
かたむけば |
かたむかせる |
かたむかれる |
かたむけ |
かたむける |
かたむこう |
Trước Sau