Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 3 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
値する・値します |
あたいする |
あたいします |
あたいして |
あたいした |
あたいしない |
あたいしなかった |
あたいすれば |
あたいさせる |
あたいされる |
あたいしろ |
あたいしよう |
Trước Sau