Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
伴う・伴います |
ともなう |
ともないます |
ともなって |
ともなった |
ともなわない |
ともなわなかった |
ともなえば |
ともなわせる |
ともなわれる |
ともなえ |
ともなえる |
ともなおう |
Trước Sau