Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
任せる・任せます |
まかせる |
まかせます |
まかせて |
まかせた |
まかせない |
まかせなかった |
まかせれば |
まかせさせる |
まかせられる |
まかせろ |
まかせられる |
まかせよう |
Trước Sau