Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
仕える・仕えます |
つかえる つかえる |
つかえます |
つかえて |
つかえた |
つかえない |
つかえなかった |
つかえれば つかえれば |
つかえさせる |
つかえられる |
つかえろ つかえろ |
つかえられる |
つかえよう |
Trước Sau