Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
乾かす・乾かします |
かわかす |
かわかします |
かわかして |
かわかした |
かわかさない |
かわかさなかった |
かわかせば |
かわかさせる |
かわかされる |
かわかせ |
かわかせる |
かわかそう |
Trước Sau