Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
乱れる・乱れます |
みだれる |
みだれます |
みだれて |
みだれた |
みだれない |
みだれなかった |
みだれれば |
みだれさせる |
みだれられる |
みだれろ |
みだれられる |
みだれよう |
Trước Sau