Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
並ぶ・並びます |
ならぶ |
ならびます |
ならんで |
ならんだ |
ならばない |
ならばなかった |
ならべば |
ならばせる |
ならばれる |
ならべ |
ならべる |
ならぼう |
Trước Sau