Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
下ろす・下ろします |
おろす |
おろします |
おろして |
おろした |
おろさない |
おろさなかった |
おろせば |
おろさせる |
おろされる |
おろせ |
おろせる |
おろそう |
Trước Sau