Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
ぶら下げる・ぶら下げます |
ぶらさげる |
ぶらさげます |
ぶらさげて |
ぶらさげた |
ぶらさげない |
ぶらさげなかった |
ぶらさげれば |
ぶらさげさせる |
ぶらさげられる |
ぶらさげろ |
ぶらさげられる |
ぶらさげよう |
Trước Sau