Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 2 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
ふざける・ふざけます |
ふざける |
ふざけます |
ふざけて |
ふざけた |
ふざけない |
ふざけなかった |
ふざければ |
ふざけさせる |
ふざけられる |
ふざけろ |
ふざけられる |
ふざけよう |
Trước Sau