Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Động từ nhóm 1 |
Thể từ điển |
Thể ~ます |
Thể ~て |
Thể ~た |
Thể ~ない |
Thể ~なかった |
Thể ~ば |
Thể sai khiến |
Thể bị động |
Thể mệnh lệnh |
Thể khả năng |
Thể ~う |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
さらう・さらいます |
さらう |
さらいます |
さらって |
さらった |
さらわない |
さらわなかった |
さらえば |
さらわせる |
さらわれる |
さらえ |
さらえる |
さらおう |
Trước Sau