Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
沼
ぬま
熱
ねつ
後
のち
延び
のび
糊
のり
海苔
墓
はか
橋
はし
恥
はじ
旗
はた
鉢
はち
八
初
はつ
果て
はて
派手
はで
花
はな
浜
はま
腹
はら
晴れ
はれ
罰
ばち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo