Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
祖父
そふ
唐
とう
武士
ぶし
貴族
きぞく
個性
こせい
政府
せいふ
当時
とうじ
名字
みょうじ
明治
めいじ
夜間
やかん
零下
れいか
バター
ばたー
ヨット
よっと
現在
げんざい
紹興
しょうこう
人生
じんせい
通訳
つうやく
天津
てんしん
南北
なんぼく
人数
にんずう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo