Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
異常気象
いじょうきしょう
力仕事
ちからしごと
着色料
ちゃくしょくりょう
省エネルギー
しょうえねるぎー
森林破壊
しんりんはかい
二酸化炭素
にさんかたんそ
イベントホール
いべんとほーる
植林活動
しょくりんかつどう
温室効果ガス
おんしつこうかがす
島
しま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo