Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
音声
おんせい
近世
きんせい
信念
しんねん
従来
じゅうらい
随一
ずいいち
賃金
ちんぎん
サーモン
さーもん
ピッチャー
ぴっちゃー
創意工夫
そういくふう
玉子
たまご
赤貝
あかがい
方々
かたがた
手触り
てざわり
手料理
てりょうり
海苔巻き
のりまき
一口
ひとくち
セキュリティ
せきゅりてぃ
クローバー
くろーばー
納豆
なっとう
乾燥機
かんそうき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo