Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
同里
どうり
ひさし
富豪
ふごう
募金
ぼきん
右手
みぎて
港
みなと
夕日
ゆうひ
江戸前
えどまえ
休講
きゅうこう
教員
きょういん
金融
きんゆう
逆光
ぎゃっこう
結論
けつろん
見物
けんぶつ
江南
こうなん
昆劇
こんげき
山頂
さんちょう
在学
ざいがく
瀋庁
しんちょう
水郷
すいごう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo