Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
好き嫌い
すききらい
披露宴
ひろうえん
ボランティア
ぼらんてぃあ
貝殻
かいがら
雷
かみなり
方言
ほうげん
門限
もんげん
長野県
ながのけん
繁華街
はんかがい
山登り
やまのぼり
DVD
でぃーぶいでぃー
公衆電話
こうしゅうでんわ
村上春樹
むらかみはるき
高等学校
こうとうがっこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo