Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
"新版中日交流標準日本語 初級"
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Đã bán được hơn 10 triệu bản! Là giáo trình được yêu thích bởi hơn 80% sinh viên học tiếng Nhật ở Trung Quốc.
Tác giả: Kai Mutsurou, Keiko Nishio
NXB: Mitsumura Tosho
Giá: 4200 yên (4000 yên + thuế)
Khổ B5: Phần 1: 388 trang, Phần 2: 390 trang
Xuất bản tháng 3 năm 2006
Mã ISBN: 978-4-89528-488-2
Danh từ |
Thể từ điển |
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
中国 |
ちゅうごく |
|||||||||||
× |
北京旅行会社 |
ぺきんりょこうがいしゃ |
|||||||||||
× |
あなた |
あなた |
|||||||||||
× |
日本 |
にほん |
|||||||||||
× |
スペイン |
すぺいん |
|||||||||||
× |
タイ人 |
たいじん |
|||||||||||
× |
先生 |
せんせい |
|||||||||||
× |
会社員 |
かいしゃいん |
|||||||||||
× |
インド人 |
いんどじん |
|||||||||||
× |
ドイツ人 |
どいつじん |
|||||||||||
× |
ヨーロッパ |
よーろっぱ |
|||||||||||
× |
ロシア人 |
ろしあじん |
|||||||||||
× |
北アメリカ |
きたあめりか |
|||||||||||
× |
研修生 |
けんしゅうせい |
|||||||||||
× |
留学生 |
りゅうがくせい りゅうがくせい |
|||||||||||
× |
スペイン人 |
すぺいんじん |
|||||||||||
× |
日本人 |
にほんじん |
|||||||||||
× |
韓国人 |
かんこくじん |
|||||||||||
× |
外国人 |
がいこくじん |
|||||||||||
× |
中国人 |
ちゅうごくじん |