Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ライオン
らいおん
医薬品
いやくひん
お年寄り
おとしより
理論上
りろんじょう
心臓病
しんぞうびょう
三大成人病
さんだいせいじんびょう
息
いき
害
がい
癌
がん
腸
ちょう
兆
肌
はだ
命
いのち
衣服
いふく
医療
いりょう
限り
かぎり
酸素
さんそ
住居
じゅうきょ
背筋
せすじ
臓器
ぞうき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo