Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
火傷
やけど
一生
いっしょう
きっかけ
足跡
そくせき
農村
のうそん
米国
べいこく
赤ん坊
あかんぼう
黄熱病
おうねつびょう
伝染病
でんせんびょう
病原菌
びょうげんきん
医師
いし
彼
かれ
番
ばん
元
もと
奴
やつ
余所
よそ
医学
いがく
恩師
おんし
学位
がくい
現地
げんち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo