Tìm từ
Điều kiện hiển thị/tìm kiếm
Thông tin giáo trình
Giáo trình tiếng Nhật tiêu biểu "初級日本語" đã thay đổi đổi diện mạo mới. (Bản tiếng Trung: 新编初级日语, NXB Giáo dục Cát Lâm)
Tác giá: Trung tâm đào tạo tiếng Nhật du học sinh trường Đại học Ngoại ngữ Tokyo
NXB: Bonjinsha
Giá: 2940 yên (2800 yên + thuế)
Khổ B5: 252 trang, Tài liệu bổ sung: 40 trang, bao gồm 2 đĩa CD
Xuất bản tháng 3 năm 2010
Mã ISBN: 978-4-893-58740-4
Mã sản phẩm: 7400
Tính từ I |
Thể 〜い + N |
Thể 〜いです |
Thể 〜くて |
Thể 〜かった |
Thể 〜くない |
Thể 〜くなかった |
Thể 〜ければ |
Thể 〜い |
Thể 〜く |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghe toàn bộ |
|||||||||||||
× |
涼しい・涼しいです |
すずしい |
すずしいです |
すずしくて すずしくて |
すずしかった すずしかった |
すずしくない すずしくない |
すずしくなかった すずしくなかった |
すずしければ すずしければ |
すずしい |
すずしく すずしく |
|||
× | Tính từ NA | Thể 〜な + N | Thể 〜です | Thể 〜で | Thể 〜だった | Thể 〜じゃない | Thể 〜じゃなかった | Thể 〜ならば | Thể 〜だ | Thể 〜に | |||
× |
元気[な]・元気です |
げんきな |
げんきです |
げんきで |
げんきだった |
げんきじゃない |
げんきじゃなかった |
げんきならば |
げんきだ |
げんきに |
|||
× | Danh từ | Thể từ điển | |||||||||||
× |
茶 |
ちゃ |
|||||||||||
× |
お茶 |
おちゃ |
|||||||||||
× |
風 |
かぜ |
|||||||||||
× |
北 |
きた |
|||||||||||
× |
西 |
にし |
|||||||||||
× |
水 |
みず |
|||||||||||
× |
林 |
はやし |
|||||||||||
× |
東 |
ひがし |
|||||||||||
× |
病気 |
びょうき |
|||||||||||
× |
南 |
みなみ |
|||||||||||
× |
雨 |
あめ |
|||||||||||
× |
空 |
そら |
|||||||||||
× |
天気 |
てんき |
|||||||||||
× |
ハイキング |
はいきんぐ |
|||||||||||
× |
一番 |
いちばん いちばん |
|||||||||||
× |
手 |
て |
|||||||||||
× |
川 |
かわ |
|||||||||||
× |
雪 |
ゆき |