Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
帝国
ていこく
何人
なんぴと
反面
はんめん
膨らみ
ふくらみ
平行
へいこう
平面
へいめん
隔たり
へだたり
水はけ
みずはけ
綿密
めんみつ
床面
ゆかめん
直方体
ちょくほうたい
息
いき
駆使
くし
粋
すい
面
めん
一歩
いっぽ
効果
こうか
工事
こうじ
考慮
こうりょ
古代
こだい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo