Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
如何
いかん
死刑
しけい
建前
たてまえ
不十分
ふじゅうぶん
刑務所
けいむしょ
現金
げんきん
断言
だんげん
恐ろしさ
おそろしさ
警察官
けいさつかん
恨み
うらみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo