Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
使用
しよう
地表
ちひょう
飛行
ひこう
部品
ぶひん
無限
むげん
落下
らっか
恩恵
おんけい
改宗
かいしゅう
革新
かくしん
観測
かんそく
供給
きょうきゅう
強要
きょうよう
虐殺
ぎゃくさつ
空間
くうかん
建設
けんせつ
月面
げつめん
広大
こうだい
残骸
ざんがい
侵略
しんりゃく
実現
じつげん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo