Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
病歴
びょうれき
風潮
ふうちょう
分析
ぶんせき
頬紅
ほおべに
没頭
ぼっとう
両足
りょうあし
引きこもり
ひきこもり
文庫本
ぶんこぼん
保護
ほご
補助
ほじょ
眉
まゆ
哀れ
あわれ
相互
そうご
擁護
ようご
スーツ
すーつ
バッグ
ばっぐ
ラッシュ
らっしゅ
混雑
こんざつ
身辺
しんぺん
風景
ふうけい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo