Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
医薬品
いやくひん
警察犬
けいさつけん
盲導犬
もうどうけん
故意
こい
猿
さる
術
すべ
台
だい
メス
めす
安易
あんい
権利
けんり
病
やまい
論理
ろんり
カット
かっと
ペット
ぺっと
マウス
まうす
近年
きんねん
原点
げんてん
本能
ほんのう
アニマル
あにまる
サーカス
さーかす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo