Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
恨み
うらみ
表
おもて
この世
このよ
地獄
じごく
造り
つくり
手元
てもと
通り
とおり
所
ところ
柱
はしら
響き
ひびき
ぼやき
名所
めいしょ
脇見
わきみ
餅つき
もちつき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo