Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
七五三
しちごさん
奨学金
しょうがくきん
火事
かじ
数
かず
亀
かめ
ゆず
チェス
ちぇす
彼女
かのじょ
行事
ぎょうじ
先祖
せんぞ
涙
なみだ
新年
しんねん
シンボル
しんぼる
ライター
らいたー
おばけ
お盆
おぼん
シチュー
しちゅー
ストーブ
すとーぶ
テコンドー
てこんどー
大勢
おおぜい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo