Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
布
ぬの
遊び
あそび
鰻
うなぎ
空手
からて
餃子
ぎょうざ
将棋
しょうぎ
食器
しょっき
冬至
とうじ
葉書
はがき
見舞い
みまい
カボチャ
かぼちゃ
スイカ
すいか
置物
おきもの
御馳走
ごちそう
節分
せつぶん
葬式
そうしき
風呂敷
ふろしき
漫画家
まんがか
焼き鳥
やきとり
五円玉
ごえんだま
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo