Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ツイン
ついん
おじいさん
お婆さん
おばあさん
片仮名
かたかな
工場
こうじょう
まんじゅう
ヨーロッパ
よーろっぱ
ロープウェイ
ろーぷうぇい
お化け屋敷
おばけやしき
博物館
はくぶつかん
アイスクリーム
あいすくりーむ
月
つき
あっち
鏡
かがみ
遠く
とおく
所
ところ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo