Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
プレゼント
ぷれぜんと
クリスマス
くりすます
チョコレート
ちょこれーと
結婚式
けっこんしき
高校生
こうこうせい
大学生
だいがくせい
バレンタインデー
ばれんたいんでー
目
め
足
あし
髪
かみ
父
ちち
耳
みみ
娘
むすめ
妹
いもうと
弟
おとうと
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo