Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
医者
いしゃ
顔
かお
金
かね
口
くち
鼻
はな
兎
うさぎ
夫
おっと
体
からだ
子供
こども
手紙
てがみ
息子
むすこ
ピアノ
ぴあの
メール
めーる
お子さん
おこさん
後輩
こうはい
先輩
せんぱい
妹さん
いもうとさん
弟さん
おとうとさん
兄
あに
傘
かさ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo