Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
お好み焼き
おこのみやき
歌手
かしゅ
地図
ちず
ジャズ
じゃず
季節
きせつ
全部
ぜんぶ
どちら
コース
こーす
セール
せーる
ツアー
つあー
どちらも
来月
らいげつ
コメディー
こめでぃー
ラーメン
らーめん
コンサート
こんさーと
飲み物
のみもの
チケット
ちけっと
ドライブ
どらいぶ
食べ物
たべもの
映画館
えいがかん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo