Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
理想
りそう
安心
あんしん
影響
えいきょう
肩書き
かたがき
外見
がいけん
信頼
しんらい
清潔
せいけつ
制服
せいふく
嘘
うそ
無視
むし
選挙
せんきょ
調査
ちょうさ
データ
でーた
ピンク
ぴんく
給料
きゅうりょう
判断
はんだん
おしゃれ
中身
なかみ
大統領
だいとうりょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo