Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
指定
してい
つもり
投書
とうしょ
悪戯
いたずら
残業
ざんぎょう
特急
とっきゅう
命令
めいれい
思いやり
おもいやり
券
けん
料金
りょうきん
アナウンス
あなうんす
相手
あいて
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo