Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
満員
まんいん
お年寄り
おとしより
缶
かん
頃
ころ
我慢
がまん
化粧
けしょう
大声
おおごえ
サラリーマン
さらりーまん
駄目
だめ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo