Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
涙
なみだ
無邪気
むじゃき
我が子
わがこ
テンポ
てんぽ
自ら
みずから
作物
さくもつ
七色
なないろ
表面
ひょうめん
鎮魂歌
ちんこんか
叫び
さけび
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo