Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
無関心
むかんしん
表現
ひょうげん
平社員
ひらしゃいん
上下関係
じょうげかんけい
振り
ふり
枠
わく
嘆き
なげき
目下
めした
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo