Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
竹
たけ
人
ひと
右
みぎ
水
みず
虫
むし
森
もり
お金
おかね
漢字
かんじ
車
くるま
子供
こども
田んぼ
たんぼ
名前
なまえ
林
はやし
左
ひだり
右手
みぎて
王様
おうさま
お日様
おひさま
学校
がっこう
作文
さくぶん
左手
ひだりて
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo