Tính từ I
Thể 〜い + N
Thể 〜いです
Thể 〜くて
Thể 〜かった
Thể 〜くない
Thể 〜くなかった
Thể 〜ければ
Thể 〜い
Thể 〜く
Nghe toàn bộ
嬉しい・嬉しいです
うれしい
うれしいです
うれしくて
うれしかった
うれしくない
うれしくなかった
うれしければ
うれしく
仕事
しごと
いつ
パパ
ぱぱ
ママ
まま
成田
なりた
明日
あした
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo