Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ここ
庭
にわ
風呂場
ふろば
牛肉
ぎゅうにく
食堂
しょくどう
人形
にんぎょう
台所
だいどころ
門
もん
キュウリ
きゅうり
玄関
げんかん
居間
いま
部屋
へや
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo