Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
一人
ひとり
北海道
ほっかいどう
五
ご
父
ちち
六
ろく
二人
ふたり
妹
いもうと
弟
おとうと
こどもの日
こどものひ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo